Các từ liên quan tới “O”-正・反・合
正反合 せいはんごう
(trong triết học) luận án - sự trái ngược - sự tổng hợp
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
正と反 せいとはん
luận án và sự trái ngược
正反対 せいはんたい
hoàn toàn đối lập, hoàn toàn trái ngược, hoàn toàn tương phản
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm