Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
コンサートツアー
lưu diễn.
神聖な しんせいな
linh thiêng
神聖 しんせい
sự thần thánh; thần thánh
神聖化 しんせいか
sự thánh hoá
神聖視 しんせいし
regarding something as sacred, apotheosis, deification
聖なる せいなる
thánh, thiêng liêng
共通フレーム2013 きょーつーフレーム2013
khung chung 2013
神聖戦争 しんせいせんそう
cuộc chiến tranh thần thánh