Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ○○のはなし
先の話 さきのはなし
chuyện của tương lai
こっちの話 こっちのはなし
chuyện riêng
お化けの話 おばけのはなし
truyện ma
こちらの話 こちらのはなし
chuyện đang được chúng tôi bàn bạc
ここだけの話 ここだけのはなし
chuyện bí mất, không nói cho ai khác biết<br><br>
阿呆の話食い あほうのはなしぐい
những hành động ngu xuẩn không suy nghĩ
話のたね はなしのたね はなしのタネ
chủ đề của cuộc nói chuyện
菜の花 なのはな
hoa cải dầu; cây cải dầu