話のたね
はなしのたね はなしのタネ「THOẠI」
☆ Danh từ
Chủ đề của cuộc nói chuyện

話のたね được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 話のたね
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
話の種 はなしのたね
chủ đề (đề tài) của cuộc nói chuyện; đề tài bàn luận, đề tài đồn đại
先の話 さきのはなし
chuyện của tương lai
話の先 はなしのさき
sự tiếp tục (của) một câu chuyện
hạt, hạt giống, tinh dịch, con cháu, hậu thế, mầm mống, nguyên nhân, (thể dục, thể thao), đấu thủ hạt giống, kết thành hạt, sinh hạt, rắc hạt, gieo giống, lấy hạt, tỉa lấy hạt, thể thao) lựa chọn những đấu thủ hạt giống là đấu thủ hạt giống
話話 はなしばなし
chuyện phiếm
多年の たねんの
lâu năm.