Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一覧表 いちらんひょう
bảng kê
インターネットえつらんソフト インターネット閲覧ソフト
phần mềm trình duyệt Web
父の叔父 ちちのおじ
cha chú.
遊覧飛行 ゆうらんひこう
chuyến bay tham quan
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.