Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 「生きろ」
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまビール 生ビールSINH
Bia tươi
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
生き生き いきいき
Chói, chói lọi, sặc sỡ (màu sắc, ánh sáng)
生き生きと いきいきと
sinh động; sống động; tươi tốt; tràn đầy sinh lực; hoạt bát