Các từ liên quan tới 「生業を返せ、地域を返せ!」福島原発訴訟
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
訴訟 そしょう
sự kiện tụng; sự tranh chấp; sự kiện cáo
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
腕を返す かいなをかえす
kỹ thuật nâng khuỷu tay của cánh tay chèn vào nách đối phương sang một bên