腕を返す
かいなをかえす「OẢN PHẢN」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Kỹ thuật nâng khuỷu tay của cánh tay chèn vào nách đối phương sang một bên

Bảng chia động từ của 腕を返す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 腕を返す/かいなをかえすす |
Quá khứ (た) | 腕を返した |
Phủ định (未然) | 腕を返さない |
Lịch sự (丁寧) | 腕を返します |
te (て) | 腕を返して |
Khả năng (可能) | 腕を返せる |
Thụ động (受身) | 腕を返される |
Sai khiến (使役) | 腕を返させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 腕を返す |
Điều kiện (条件) | 腕を返せば |
Mệnh lệnh (命令) | 腕を返せ |
Ý chí (意向) | 腕を返そう |
Cấm chỉ(禁止) | 腕を返すな |
腕を返す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 腕を返す
踵を返す きびすをかえす くびすをかえす
Quay gót trở về
裏を返す うらをかえす
gọi cô gái điếm đã quan hệ lần đầu đến chơi lại
返す返す かえすがえす
lặp đi lặp lại nhiều lần
電話を返す でんわをかえす
gọi lại
軍配を返す ぐんばいをかえす
trọng tài lật cái quạt trên tay họ và trận đấu bắt đầu
腕を競う うでをきそう
Tranh tài
腕を磨く うでをみがく
mài dũa, nâng cao tay nghề
腕を組む うでをくむ
khoanh tay, khoác tay