Các từ liên quan tới 『娘道成寺』上演略史
略史 りゃくし
lịch sử tóm tắt; lược sử
史略 しりゃく
sử lược.
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
史上 しじょう
xét về mặt lịch sử.
上演 じょうえん
bản tưồng
上略 じょうりゃく
sự lược bỏ đoạn đầu, sự lược bỏ những câu đầu
道楽娘 どうらくむすめ
cô gái không ngoan, không làm việc và đam mê giải trí
略成語 りゃくせいご
chữ viết tắt