上略
じょうりゃく「THƯỢNG LƯỢC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự lược bỏ đoạn đầu, sự lược bỏ những câu đầu

Từ trái nghĩa của 上略
Bảng chia động từ của 上略
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 上略する/じょうりゃくする |
Quá khứ (た) | 上略した |
Phủ định (未然) | 上略しない |
Lịch sự (丁寧) | 上略します |
te (て) | 上略して |
Khả năng (可能) | 上略できる |
Thụ động (受身) | 上略される |
Sai khiến (使役) | 上略させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 上略すられる |
Điều kiện (条件) | 上略すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 上略しろ |
Ý chí (意向) | 上略しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 上略するな |
上略 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 上略
戦略上 せんりゃくじょう
chiến lược
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
略 ほぼ りゃく
sự lược bỏ
上位省略表記 じょういしょうりゃくひょうき
biểu diễn bị cắt bớt
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
領略 りょうりゃく
hiểu, lĩnh hội, nhận biết thấu đáo
簡略 かんりゃく
đơn giản; giản lược