Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 〜夢イズル地〜
夢心地 ゆめごこち
trạng thái mơ mộng (của) tâm trí
夢見心地 ゆめみごこち
mơ màng
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
夢 ゆめ
chiêm bao
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.