Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
夢見心地 ゆめみごこち
mơ màng
地心 ちしん
tâm trái đất
心地 ここち しんじ
tâm địa.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
居心地 いごこち
tiện nghi, thoải mái
寝心地 ねごこち
Cảm giác khi nằm ngủ