あいこくのしし
Người yêu nước

あいこくのしし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あいこくのしし
あいこくのしし
người yêu nước
愛国の志士
あいこくのしし
người yêu nước
Các từ liên quan tới あいこくのしし
dáng điệu nghênh ngang; thái độ nghênh ngang; vẻ vênh váo, lời nói huênh hoanh khoác lác, vẻ đường hoàng tự tin; vẻ phóng khoáng, tính hợp thời trang; vẻ bảnh bao, vẻ lịch sự, bảnh bao, đi đứng nghênh ngang; vênh váo, nói khoác lác huênh hoang, doạ dẫm
(a) bustle
boxing bout
chỗ hẹn, nơi hẹn gặp, nơi quy định gặp nhau theo kế hoạch, cuộc gặp gỡ hẹn hò, gặp nhau ở nơi hẹn
làm điều này, làm điều đó
đẹp đẽ, xinh, đáng yêu, dễ thương, có duyên, yêu kiều, thú vị, vui thú, thích thú, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đẹp, nghĩa Mỹ), người đàn bà trẻ đẹp
lòng yêu nước
lại, một lần nữa; lại nữa; bằng cách khác