あいこくのしし
Người yêu nước

あいこくのしし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あいこくのしし
あいこくのしし
người yêu nước
愛国の志士
あいこくのしし
người yêu nước
Các từ liên quan tới あいこくのしし
dáng điệu nghênh ngang; thái độ nghênh ngang; vẻ vênh váo, lời nói huênh hoanh khoác lác, vẻ đường hoàng tự tin; vẻ phóng khoáng, tính hợp thời trang; vẻ bảnh bao, vẻ lịch sự, bảnh bao, đi đứng nghênh ngang; vênh váo, nói khoác lác huênh hoang, doạ dẫm
この親にしてこの子あり このおやにしてこのこあり
Cha nào con nấy
苦しく毒のある くるしくどくのある
cay độc.
(a) bustle
のしのしと歩く のしのしとあるく
to walk heavily and clumsily, to lumber
boxing bout
chỗ hẹn, nơi hẹn gặp, nơi quy định gặp nhau theo kế hoạch, cuộc gặp gỡ hẹn hò, gặp nhau ở nơi hẹn
あくの強い あくのつよい
nếm khắc nghiệt, nếm có tính kiềm mạnh