相成る
あいなる「TƯƠNG THÀNH」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Trở nên

Bảng chia động từ của 相成る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 相成る/あいなるる |
Quá khứ (た) | 相成った |
Phủ định (未然) | 相成らない |
Lịch sự (丁寧) | 相成ります |
te (て) | 相成って |
Khả năng (可能) | 相成れる |
Thụ động (受身) | 相成られる |
Sai khiến (使役) | 相成らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 相成られる |
Điều kiện (条件) | 相成れば |
Mệnh lệnh (命令) | 相成れ |
Ý chí (意向) | 相成ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 相成るな |
あいなっつ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới あいなっつ
相成る可くは あいなるべくは
if it is possible
such, like that, in that way
sự ép buộc; tình trạng bị ép buộc, sự áp bức
colluding, complicity, liaison, compromise, giving in
内圧 ないあつ
Sức ép bên trong; áp lực bên trong.
あなけい あなけい
Kiểm tra đường kính lỗ
案内する あんない あんないする
dắt.
呆気ない あっけない
nhàm chán, nhạt nhẽo không như mong đợi