Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あんなあ あんなー
look here, I'll tell you what
なあ
này; nhỉ; trợ từ hoặc thán từ trong tiếng Nhật, thường dùng để thể hiện cảm xúc
朝な朝な あさなあさな
Mỗi buổi sáng.
危な危な あぶなあぶな
timidly
孔 あな
lỗ
あなじ あなぜ
northwesterly winter wind
穴あけ あなあけ
khoan lỗ
穴あき あなあき
Từ chỉ trạng thái một phần ở đâu đó có lỗ