Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới あいのエチュード
etude
あいの風 あいのかぜ
gió đông, gió thổi từ bắc sang đông bắc trong suốt mùa xuân và mùa hè dọc theo bờ biển Nhật Bản
あの笑い あのわらい
Nụ cười đó
あくの強い あくのつよい
nếm khắc nghiệt, nếm có tính kiềm mạnh
あのね あのねえ あんね あのさあ
này nhé; chả là...
あの子 あのこ
bé gái kia
あの世 あのよ
thế giới bên kia; kiếp sau; suối vàng
あのう あのう
à à...; xin lỗi; này