あえか
☆ Tính từ đuôi な
Yếu mềm; yếu đuối; mỏng manh
彼女
のあえかな
姿
は、まるで
風
に
揺
れる
花
のようでした。
Dáng vẻ yếu mềm của cô ấy giống như một đóa hoa rung rinh trong gió.

あえか được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới あえか
việc làm điệu bộ kéo xệch mắt xuống và lè lưỡi; lêu lêu.
bệnh hen, bệnh suyễn
ngáp ngủ
sự ban cho, sự cho, sự tặng, quà tặng, quà biếu, tài, thiên tài, năng khiếu, tặng, biếu, cho, ban cho, phú cho
say mèm
cạc cạc
việc làm điệu bộ kéo xệch mắt xuống và lè lưỡi; lêu lêu.
đếm; kê; liệt kê