おぎゃあ
☆ Danh từ
Cry (of baby), mewl (of kitten)

おぎゃあ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới おぎゃあ
ぎゃあぎゃあ ギャーギャー
tiếng thét lên; tiếng ré lên; tiếng gào rú; tiếng hét lên
cuộc hành hương, đi hành hương
sự làm phản, sự mưu phản
tính ác dâm, tính thích thú những trò tàn ác
bà; bà già; bà cụ
thiết kế, lên kế hoạch
mewing (of a cat), meow, miaow
noisily (of water gushing, pouring, spilling, splashing, spraying, etc.)