Các từ liên quan tới あおぞらマジカ!!
青空 あおぞら
trời xanh; thanh thiên; bầu trời trong xanh
sự tôn kính; lòng sùng kính, lòng kính trọng, tôn kính; sùng kính, kính trọng
青空銘柄 あおぞらめいがら
cổ phiếu aozora
青空市場 あおぞらいちば あおぞらしじょう
Chợ trời; chợ bán đồ cũ.
大空 おおぞら
bầu trời
青空文庫 あおぞらぶんこ
thư viện trời xanh, thư viện ngoài trời (Aozora Bunko)
crude, inferior grade, worn, ragged, shameful
phân nhóm