Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới あおもりカシス
カシス カシス
lý chua đen
vải lanh, đồ vải lanh (khăn bàn, áo trong, khăn ăn, khăn trải gường...), vạch áo cho người xem lưng, đóng cửa bảo nhau, không vạch áo cho người xem lưng, bằng lanh
sự chăm sóc; sự trông nom
tấm lật (xe tải).
あおり運転 あおり
lái xe lạng lách,đánh võng
sự phát đạt, sự thịnh vượng, sự phồn vinh; sự may mắn; vận đỏ, mạch mỏ phong phú, sản lượng cao, thu hoạch cao, năng suất cao, thịnh vượng, phồn vinh, có sản lượng cao, cho thu hoạch cao, có năng suất cao
お守り おもり おまもり
bùa chú
何でもあり なんでもあり
không bị cấm, mọi thứ đều không có giới hạn