あおり運転
あおり
☆ Danh từ
Lái xe lạng lách,đánh võng

あおり運転 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới あおり運転
運転 うんてん
sự lái (xe); sự vận hành (máy móc)
煽り運転 あおりうんてん
Lái xe lạng lách, đánh võng
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
居眠り運転 いねむりうんてん
Ngủ gật khi lái xe
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.