赤々
あかあか あか々「XÍCH」
☆ Trạng từ, trạng từ thêm と
Đỏ tươi, đỏ chót, đỏ rực
赤々
と
燃
えている
炉
Lò than cháy rực đỏ

あかあか được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あかあか
赤々
あかあか あか々
đỏ tươi, đỏ chót, đỏ rực
赤赤
あかあか
màu đỏ tươi
明々
あかあか あきら々
say mèm
あかあか
say mèm
Các từ liên quan tới あかあか
赤々と燃える あかあかともえる
bừng bừng.
赤赤と起こった火 あかあかとおこったひ
Lửa cháy đùng đùng; lửa cháy đỏ rực; lửa cháy bùng bùng.
caw-caw (the sound of a crow cawing)
cawing (of a crow)
AkasakPrince Hotel
cadmium red
người có bộ tóc hoe hoe đỏ
vảy (cá, rắn, cánh sâu bọ), vảy bắc, vảy, vật hình vảy, lớp gỉ, cáu cặn; bựa, đánh vảy, lột vảy, cạo lớp gỉ, cạo cáu, cạo bựa, tróc vảy, sầy vảy, cái đĩa cân, lấy vũ khí làm áp lực, turn, (từ hiếm, nghĩa hiếm) cân, cân được, cân nặng, sự chia độ; hệ thống có chia độ; sự sắp xếp theo trình độ, thang âm, gam, số tỷ lệ; thước tỷ lệ, tỷ lệ, quy mô, phạm vi, leo, trèo, vẽ theo tỷ lệ, có cùng tỷ lệ; có thể so được với nhau