かあかあ
☆ Trạng từ
Caw-caw (the sound of a crow cawing)
☆ Danh từ
Crow

かあかあ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới かあかあ
赤々 あかあか あか々
đỏ tươi, đỏ chót, đỏ rực
明々 あかあか あきら々
say mèm
say mèm
cawing (of a crow)
AkasakPrince Hotel
cadmium red
người có bộ tóc hoe hoe đỏ
vảy (cá, rắn, cánh sâu bọ), vảy bắc, vảy, vật hình vảy, lớp gỉ, cáu cặn; bựa, đánh vảy, lột vảy, cạo lớp gỉ, cạo cáu, cạo bựa, tróc vảy, sầy vảy, cái đĩa cân, lấy vũ khí làm áp lực, turn, (từ hiếm, nghĩa hiếm) cân, cân được, cân nặng, sự chia độ; hệ thống có chia độ; sự sắp xếp theo trình độ, thang âm, gam, số tỷ lệ; thước tỷ lệ, tỷ lệ, quy mô, phạm vi, leo, trèo, vẽ theo tỷ lệ, có cùng tỷ lệ; có thể so được với nhau