赤々と燃える
あかあかともえる
Bừng bừng.

赤々と燃える được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 赤々と燃える
赤々 あかあか あか々
đỏ tươi, đỏ chót, đỏ rực
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
燃える もえる
bốc hỏa
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.
赤裸々 せきらら
trần truồng, không mặc gì
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ