赤肉
あかにく「XÍCH NHỤC」
☆ Danh từ
Thịt đỏ

あかにく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あかにく
赤肉
あかにく
thịt đỏ
あかにく
thịt tươi còn máu, thịt đỏ (thịt bò, cừu.
Các từ liên quan tới あかにく
tên vô lại, tên du thủ du thực
暇にあかす ひまにあかす
to spend all of one's free time, to spend one's time without constraint
Tiền dễ vay.+ Tình trạng chung của việc vay tiền dễ dàng và rẻ trong hệ thống tài chính.
mewing (of a cat), meow, miaow
sự làm hư hỏng, sự làm giảm giá trị, sự sa đoạ, sự trở nên xấu hơn
tính chất đồi bại, tính chất độc ác, tính chất nguy hại, tính tinh quái, tính độc hại
あの世に行く あのよにいく
cưỡi hạc chầu trời.
say mèm