Các từ liên quan tới あかね色の風 -新撰組血風記録-
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
新風 しんぷう
kiểu mới
新記録 しんきろく
kỷ lục mới (trong thể thao, v.v..)
撰録 せんろく
biên tập; soạn thảo; viết
風土記 ふどき ふうどき
văn kiện cổ ghi chép về khí hậu, địa hình, sản vật, văn hóa, vv
新撰 しんせん
mới biên tập, lựa chọn hoặc soạn thảo
あいの風 あいのかぜ
gió đông, gió thổi từ bắc sang đông bắc trong suốt mùa xuân và mùa hè dọc theo bờ biển Nhật Bản