風土記
ふどき ふうどき「PHONG THỔ KÍ」
☆ Danh từ
Văn kiện cổ ghi chép về khí hậu, địa hình, sản vật, văn hóa, vv

風土記 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 風土記
古風土記 こふどき
(as opposed to those compiled later) ancient fudoki compiled by imperial order in 713 CE
風土 ふうど
phong thổ
風土病 ふうどびょう
bệnh phong thổ
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
気候風土 きこうふうど
khí hậu và đặc trưng từng khu vực
精神風土 せいしんふうど
Tình yêu quê hương
政治風土 せいじふうど
môi trường chính trị