Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới あきづき型巡視艇
巡視艇 じゅんしてい
thuyền tuần tiễu.
巡視 じゅんし
tuần tra, thanh tra
あめつづき あめつづき
mưa nhiều ngày
xem aware
ấn tượng, cảm giác; cảm tưởng, sự đóng, sự in (dấu, vết), dấu, vết, dấu in, vết in, dấu hằn, vết hằn, vết ấn, sự in; bản in; số lượng in, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) thuật nhại các nhân vật nổi tiếng
巡視船 じゅんしせん
đi tuần tra đi thuyền
近所づきあい きんじょづきあい
Tình làng nghĩa xóm
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).