付き
つき づき ツキ「PHÓ」
☆ Danh từ, danh từ làm hậu tố
Sự đính kèm, sự kèm theo

Từ đồng nghĩa của 付き
noun
づき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu づき
付き
つき づき ツキ
sự đính kèm, sự kèm theo
付く
つく づく
dính.
尽く
ずく づく
relying entirely on..., using solely...
づき
ấn tượng, cảm giác