明き盲
あきめくら「MINH MANH」
☆ Danh từ
Chứng thanh manh

あきめくら được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あきめくら
明き盲
あきめくら
chứng thanh manh
あきめくら
chứng thanh manh
Các từ liên quan tới あきめくら
sự từ chức; đơn xin từ chức, sự từ bỏ, sự trao, sự nhường (quyền lợi, hy vọng...), sự cam chịu; sự nhẫn nhục
bóng loáng
blind hole
諦めつく あきらめつく
từ bỏ, bỏ cuộc
諦め あきらめ
sự từ bỏ; sự cam chịu; sự phục tùng; sự cắt bỏ mọi suy tư
sự ân hận, sự ăn năn, sự hối hận
諦めがつく あきらめがつく
từ bỏ
明らめる あきらめる
làm rõ, làm sáng tỏ