盲穴
めくらあな「MANH HUYỆT」
☆ Danh từ
Làm mù lỗ

めくらあな được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu めくらあな
盲穴
めくらあな
làm mù lỗ
めくらあな
blind hole
Các từ liên quan tới めくらあな
chứng thanh manh
sự ân hận, sự ăn năn, sự hối hận
明き盲 あきめくら
chứng thanh manh
粗目 ざらめ あらめ
(ざらめ)đường cát thô
滑 なめら
chỗ trống; slippage
sự từ chức; đơn xin từ chức, sự từ bỏ, sự trao, sự nhường (quyền lợi, hy vọng...), sự cam chịu; sự nhẫn nhục
斜めならず ななめならず なのめならず
unusually, extraordinarily, uncommonly
greenling (fish)