あくせいど
Tính ác, tính thâm hiểm; ác tâm, ác ý, tính độc hại, ác tính

あくせいど được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あくせいど
あくせいど
tính ác, tính thâm hiểm
悪性度
あくせいど
(Y học) Độ ác tính của bệnh ung thư, của khối u
Các từ liên quan tới あくせいど
lòe loẹt; phô trương; khuyếch trương
tính độc
chỉ huy
sự đúng đắn, sự chính xác; độ chính xác
tính dễ đọc dễ xem, tính rõ ràng
tính chất gốc, tính chất nguồn gốc, tính chất căn nguyên, tính chất độc đáo; tính chất sáng tạo, cái độc đáo
bận rộn
sự tiết chế, sự điều độ, (số nhiều, kỳ thi phần thứ nhất bằng tú tài văn chương (trường đại học Ôc, phớt)