悪魔払い
あくまばらい あくまはらい「ÁC MA PHẤT」
☆ Danh từ
Lời phù phép, câu thần chú
Từ đồng nghĩa của 悪魔払い
noun
あくまばらい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あくまばらい
悪魔払い
あくまばらい あくまはらい
lời phù phép, câu thần chú
あくまばらい
lời phù phép, câu thần chú
Các từ liên quan tới あくまばらい
ばら撒く ばらまく
rải rác, tung tóe
散蒔く ばらまく
gieo rắc; phổ biến; phung phí (tiền bạc); vung (tiền)
洗熊 あらいくま
con lửng (đôi khi bị gọi là gấu trúc)
washing place
洗い熊 あらいぐま アライグマ あらいくま
(euroasian) quấy rầy (meles meles) (đôi khi gọi một gấu trúc)
眩輝 まばゆあきら
ánh sáng, ánh chói
洗い場 あらいば
nơi rửa bát dĩa...(trong quán ăn, nhà hàng...); nơi tắm (trong phòng tắm)
sự ngừng; thời gian ngừng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) lúc tạm nghỉ ; bài nhạc chơi trong lúc tạm nghỉ biểu diễn