危める
あやめる「NGUY」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Làm bị thương (ai); giết (ai)

Từ đồng nghĩa của 危める
verb
Bảng chia động từ của 危める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 危める/あやめるる |
Quá khứ (た) | 危めた |
Phủ định (未然) | 危めない |
Lịch sự (丁寧) | 危めます |
te (て) | 危めて |
Khả năng (可能) | 危められる |
Thụ động (受身) | 危められる |
Sai khiến (使役) | 危めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 危められる |
Điều kiện (条件) | 危めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 危めいろ |
Ý chí (意向) | 危めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 危めるな |
あやめる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あやめる
危める
あやめる
làm bị thương (ai)
あやめる
あやめる
/wu:nd/, vết thương, thương tích, vết băm, vết chém, điều làm tổn thương, điều xúc phạm
Các từ liên quan tới あやめる
kiểu mẫu, gương mẫu, mẫu hàng, mẫu, mô hình, kiểu, mẫu vẽ (trên vải, hảm, rèm che cửa...), đường hướng dẫn hạ cánh, sơ đồ ném bom, sơ đồ bắn phá, (+ after, uopn) lấy làm kiểu mẫu, trang trí bằng mẫu vẽ
wow, whoa
Yo! (greeting)
sáng chói, chói loà; rực rỡ, tài giỏi, lỗi lạc, hạt kim cương nhiều mặt
không rõ ràng; mờ nhạt; phân vân; không chắc chắn; quanh co; mơ hồ; lòng vòng; vòng quanh; mập mờ
dark night
whoa, yikes
in no time, in an instant, in the nick of time, in the twinkling of an eye