Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
さであみ
dip net
叉手網
nhúng mạng(lưới)
さしあみ
gill net
浅手 あさで
Vết thương nhẹ
さなだあみ
đường xếp nếp gấp, bím tóc, đuôi sam; dây tết, dây bện; con cúi, xếp nếp, tết, bện
あずさゆみ
catalpbow
さあさあ
vào ngay đi.
編み笠 あみがさ あみかさ
nón (mũ) đan; nón (mũ) bện bằng dây
ある意味で あるいみで
ở một quan điểm nào đó, theo một khía cạnh nào đó
秋出水 あきでみず
lũ lụt vào mùa thu