Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
あの方 あのかた
vị ấy; ngài ấy; ông ấy
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
真心の愛 まごころのあい
tình yêu chân thành
真っ向 まっこう
chính diện; đối diện; trước mắt; giữa trán
ブラザーズ
anh em trai
あっての
Nhờ có... thì mới có...
やの明後日 やのあさって
3 ngày sau