あしざまに
Vu khống; phỉ báng

あしざまに được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới あしざまに
しにざま しにざま
cách chết
không có thiện chí; không thuận, không tán thành, không thuận lợi, không hứa hẹn tốt, không có triển vọng, không có lợi, không có ích
ào ào; rào rào
ざらにある ザラにある
common (of objects, abstract things), usual
hạt lanh
ざあ ざ
if it is not..., if it does not...
sự bán, hàng hoá bán, số hàng hoá bán được, cuộc bán đấu gía; sự bán xon
động tác chân (trong các môn quyền Anh, bóng đá, bóng bàn...)