Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ざらにいる
common (of people)
ざあざあ
ào ào; rào rào
あるに
and yet, even so, however
あしざまに
vu khống; phỉ báng
煮ざる にざる
rổ lọc (thường được dùng trong các quán ăn như quán cơm thịt bò của nhật)
ざあ ざ
if it is not..., if it does not...
ざらざらする
ráp ráp; ram ráp; thô ráp; xù xì; rộp
間にある あいだにある まにある
xen vào;can thiệp