にあし
Sự bán, hàng hoá bán, số hàng hoá bán được, cuộc bán đấu gía; sự bán xon
Bì, đồ dằn (vật nặng để giữ cho tàu, thuyền thăng bằng khi không có hàng), đá balat, sự chín chắn, sự chắc chắn, sự dày dạn, bỏ bì, rải đá balat
Sự chất hàng, hàng hoá, hoá đơn vận chuyển

にあし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu にあし
にあし
sự bán, hàng hoá bán, số hàng hoá bán được, cuộc bán đấu gía
荷足
にあし
hàng hóa nặng chất dưới đáy tàu (để giúp cho tàu thăng bằng)
Các từ liên quan tới にあし
có chân vòng kiềng
鰐足 わにあし
có chân vòng kiềng
地に足がつく ちにあしがつく
giữ chân trên mặt đất, xuống đất
地に足の着いた ちにあしのついた
chắc chắn
上に足を上げる うえにあしをあげる
chỏng.
机の上に足を上げる つくえのうえにあしをあげる
gác chân lên bàn.
カリフォルニア州職員退職年金基金 かりふぉるにあしゅうしょくいんたいしょくねんきんききん
Quỹ lương hưu của người lao động bang California.
mewing (of a cat), meow, miaow