Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あじあ
người châu A
列車 れっしゃ
đoàn tàu
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
じゃあじゃあ
noisily (of water gushing, pouring, spilling, splashing, spraying, etc.)
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít