じあん
Sự liên quan tới, sự dính líu tới, lợi, lợi lộc; phần, cổ phần, việc, chuyện phải lo, sự lo lắng, sự lo âu, sự lo ngại; sự quan tâm, hãng buôn, xí nghiệp; công việc kinh doanh, cái, vật, không biết gì đến, không quan tâm gì đến, liên quan, dính líu tới; nhúng vào, lo lắng, băn khoăn; quan tâm, về việc, đối với, về phần tôi, đối với tôi

じあん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じあん
じあん
sự liên quan tới, sự dính líu tới, lợi, lợi lộc
治安
じあん ちあん
trị an
事案
じあん
sự liên quan
Các từ liên quan tới じあん
nhút nhát, bẽn lẽn, e thẹn, khó tìm, khó thấy, khó nắm, thiếu; mất, sự nhảy sang một bên, sự tránh, sự né, sự ném, sự liệng, cố bắn trúng, thử chế nhạo, nhảy sang một bên, né, tránh, ném, liệng
引っ込み思案 ひっこみじあん
tránh; rút
喉元思案 のどもとじあん
superficial (shortsighted) way of thinking, half-baked (foolish, ill-advised) idea
虚仮の後思案 こけのあとじあん
người không sáng suốt khi cần, chỉ suy nghĩ sau khi sự việc đã qua
鼻先思案 はなさきじあん はなさきしあん
lối suy nghĩ hời hợt (thiển cận), ý tưởng nửa vời (ngu xuẩn, thiếu khôn ngoan)
鼻元思案 はなもとじあん はなもとしあん
tầm nhìn thiển cận; kế hoạch thiếu thận trọng
sự rút lui, sự rút quân; hiệu lệnh rút quân, thu không, sự ẩn dật, nơi ẩn dật nơi tu đạo, nơi trốn tránh, sào huyệt, nhà dưỡng lão, trại cứu tế; bệnh viện tinh thần kinh, lùi, rút lui, lẹm, trợt ra sau (cằm, trán...)
evil god