Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あすなろ抱き あすなろだき
Ôm từ phía sau
巣穴 すあな
tổ; hang
余すところなく あますところなく
đầy đủ, triệt để
余す所無く あますところなく
hoàn toàn, hoàn hảo, hết mực, đầy đủ
号する ごうする
được gọi là; được đặt tên là
砂風呂 すなぶろ
đổ cát tắm
彩なす あやなす
phủ đầy màu sắc
仇なす あだなす
trả thù