彩なす
あやなす「THẢI」
To manipulate skillfully
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
To decorate with many bright colours (colors), to create a beautiful variegated pattern

Bảng chia động từ của 彩なす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 彩なす/あやなすす |
Quá khứ (た) | 彩なした |
Phủ định (未然) | 彩なさない |
Lịch sự (丁寧) | 彩なします |
te (て) | 彩なして |
Khả năng (可能) | 彩なせる |
Thụ động (受身) | 彩なされる |
Sai khiến (使役) | 彩なさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 彩なす |
Điều kiện (条件) | 彩なせば |
Mệnh lệnh (命令) | 彩なせ |
Ý chí (意向) | 彩なそう |
Cấm chỉ(禁止) | 彩なすな |