Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới あすなろ書房
書房 しょぼう
thư phòng; nhà sách, cửa hàng sách
あすなろ抱き あすなろだき
Ôm từ phía sau
房房 ふさふさ フサフサ
trạng thái thành bụi, thành chùm, có nhiều chùm, có nhiều bụi; rậm rạp và rủ xuống
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
書き下ろす かきおろす
Viết tiểu thuyết mới, kịch bản, báo cáo, v.v.
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
房 ぼう ふさ
búi; chùm
巣穴 すあな
tổ; hang