Các từ liên quan tới あずきミュージアム
bảo tàng; viện bảo tàng.
tiền mà người thuê nhà buộc lòng phải trả cho chủ nhà trước khi vào ở
rice gruel with adzuki beans
nhức nhối; nhưng nhức; đau nhức
hay câi nhau; hay gây gỗ, hay sinh sự
catalptree
sự coi sóc, sự chăm sóc, sự trông nom, sự canh giữ, sự bắt giam, sự giam cầm, giao ai cho nhà chức trách
hướng đông, phương đông, phía đông, miền đông, gió đông, Viễn đông, Trung đông, Cận đông, dù cho đi khắp bốn phương, về nhà mới thấy quê hương đâu bằng, đông, về hướng đông; ở phía đông