あずさゆみ
Catalpbow

あずさゆみ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あずさゆみ
あずさゆみ
catalpbow
梓弓
あずさゆみ
cung làm bằng gỗ đinh tán
Các từ liên quan tới あずさゆみ
sự nhiều, sự giàu có, sự phong phú; sự thừa thãi, sự dư dật, sự dạt dào (tình cảm, cảm xúc), tình trạng rất đông người
sự đi, sự đi bộ, sự đi dạo, đi bộ, đi dạo, đại diện công đoàn (đi xuống các cơ sở, đi gặp bọn chủ...), diễn viên nam
catalptree
湯水 ゆみず
nước lạnh và nước nóng
hằng số, luôn luôn, liên miên
rice gruel with adzuki beans
朝涼み あさすずみ
sự mát mẻ vào buổi sáng
梓巫女 あずさみこ
female medium who summons spirits by sounding the string of a catalpa bow