校倉
あぜくら「GIÁO THƯƠNG」
☆ Danh từ
Nhà kho bằng gỗ thời xưa

校倉 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 校倉
校倉造り あぜくらづくり
kiến trúc thời cổ được xây bởi những miếng gỗ hình tam giác
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
倉 くら
nhà kho; kho
校 こう
hiệu; trường học; dấu hiệu
糸倉 いとぐら
pegbox (of a shamisen, etc.)
倉皇 そうこう
khẩn trương; nhộn nhịp
穀倉 こくそう
kho ngũ cốc.
営倉 えいそう
phòng nghỉ của lính gác, nhà giam