Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遊び時間
あそびじかん
giờ chơi
遊ぶ
あそぶ あすぶ
nô đùa
giờ ra chơi
表で遊ぶ おもてであそぶ ひょうであそぶ
chơi bên ngoài (bên ngoài cánh cửa)
玩ぶ もてあそぶ
chơi với; đùa giỡn với
弄ぶ もてあそぶ
chơi với (đồ chơi, tóc của một người, v.v.); nghịch ngợm
もて遊ぶ もてあそぶ
chơi bằng tay
群れ遊ぶ むれあそぶ
chơi trong một nhóm
外で遊ぶ そとであそぶ
chơi đùa bên ngoài
むれあそぶ
play in group
子供に交じって遊ぶ こどもにまじってあそぶ
chơi cùng với trẻ con