表で遊ぶ
おもてであそぶ ひょうであそぶ「BIỂU DU」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -bu
Chơi bên ngoài (bên ngoài cánh cửa)

Bảng chia động từ của 表で遊ぶ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 表で遊ぶ/おもてであそぶぶ |
Quá khứ (た) | 表で遊んだ |
Phủ định (未然) | 表で遊ばない |
Lịch sự (丁寧) | 表で遊びます |
te (て) | 表で遊んで |
Khả năng (可能) | 表で遊べる |
Thụ động (受身) | 表で遊ばれる |
Sai khiến (使役) | 表で遊ばせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 表で遊ぶ |
Điều kiện (条件) | 表で遊べば |
Mệnh lệnh (命令) | 表で遊べ |
Ý chí (意向) | 表で遊ぼう |
Cấm chỉ(禁止) | 表で遊ぶな |