群れ遊ぶ
むれあそぶ「QUẦN DU」
☆ Động từ nhóm 1 -bu
Chơi trong một nhóm

Bảng chia động từ của 群れ遊ぶ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 群れ遊ぶ/むれあそぶぶ |
Quá khứ (た) | 群れ遊んだ |
Phủ định (未然) | 群れ遊ばない |
Lịch sự (丁寧) | 群れ遊びます |
te (て) | 群れ遊んで |
Khả năng (可能) | 群れ遊べる |
Thụ động (受身) | 群れ遊ばれる |
Sai khiến (使役) | 群れ遊ばせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 群れ遊ぶ |
Điều kiện (条件) | 群れ遊べば |
Mệnh lệnh (命令) | 群れ遊べ |
Ý chí (意向) | 群れ遊ぼう |
Cấm chỉ(禁止) | 群れ遊ぶな |
群れ遊ぶ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 群れ遊ぶ
遊ぶ あそぶ あすぶ
nô đùa
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
群れ むれ
tốp; nhóm; bầy đàn
表で遊ぶ おもてであそぶ ひょうであそぶ
chơi bên ngoài (bên ngoài cánh cửa)
もて遊ぶ もてあそぶ
chơi bằng tay
外で遊ぶ そとであそぶ
chơi đùa bên ngoài
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin